Có 2 kết quả:
宣誓供詞證明 xuān shì gòng cí zhèng míng ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄍㄨㄥˋ ㄘˊ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ • 宣誓供词证明 xuān shì gòng cí zhèng míng ㄒㄩㄢ ㄕˋ ㄍㄨㄥˋ ㄘˊ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) affidavit
(2) deposition (law)
(2) deposition (law)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) affidavit
(2) deposition (law)
(2) deposition (law)
Bình luận 0